Dây nhảy quang SingleMode LC/UPC-LC/UPC, PATCHCORD LC/UPC-LC/UPC.
Dây nhảy quang LC/UPC to LC/UPC PATCHCORD Single-mode là sản phẩm được sử dụng trong hệ thống truyền dẫn truyền hình cáp. Sản phẩm là nơi tiếp nối giữa hộp nối và thiết bị, với đặc trưng UPC thiết bị sẽ tăng độ suy hao cần thiết tiếp cận khoảng nhạy, đặc trưng của công nghiệp truyền hình.
Thông tin Dây nhảy quang SingleMode LC/UPC-LC/UPC, PATCHCORD LC/UPC-LC/UPC
Dây nhảy quang là loại dây chứa sợi quang, dùng để đấu nối giữa ODF với các thiết bị khác như bộ chuyển đổi quang điện, module quang, switch quang, dây nhảy quang gồm nhiều loại khác nhau về các đặc tính như dây nhảy quang single mode, patch cord multimode, các đầu nối chuẩn UPC/APC. Mangthanhcong.vn (TCN) chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm dây nhảy quang các loại, sản phẩm của chúng tôi đã được kiểm tra chất lượng về độ bền chắc, độ ổn định với chất lượng hoàn toàn đảm bảo đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng.
Đặc điểm kỹ thuật:
Đầu nối phải: LC/UPC, loại sợi tùy chọn Singlemode, SM 9/125um
Đầu nối trái: LC/UPC, sợi Singlemode, SM 9/125um
Chiều dài: theo yêu cầu của khách hàng.
- Số lần kết nối: 1000 lần
- Độ bền kéo dãn: Tải trọng 100N, thời gian kiểm tra ít nhất 5h, kết quả độ suy hao <0,5 dB.
- Suy hao chèn: < 0,2 dB (Yêu cầu theo tiêu chuẩn quốc tế <0,3 dB)
- Suy hao phản xạ: PC>45 dB ; UPC>55 dB; APC >60 dB
Range of Mode |
Single or Multimode |
Cable Type |
Simplex or Duplex Zipcord |
Connector Style |
SC, FC, ST, LC, MTRJ, E2000 |
Polish or Ferrule Interface Type |
PC, UPC, APC |
Cable Diameter |
0.9mm, 1.6mm, 2.0mm, 3.0mm |
Lengths |
Standard & Custom Lengths |
Strength Member |
Aramid Yarn |
Outer Jacket |
PVC or LSZH |
Cable Assembly Length (<15 meter Tolerance) |
-0/+100mm |
Cable Assembly Length (>15 meter Tolerance) |
-0/+10% |
Jacket Colour (Multimode: OM1 & OM2) |
Orange |
Jacket Colour (Multimode: OM3 & OM4) |
Aqua |
Jacket Colour (Single Mode: OS1 & OS2) |
Yellow |
Durability |
500 cycles(0.2 dB max increase), 1000mate/demate cycles |
Operating Temp. |
-20 ˚C to +70˚C/+85˚c (armoured) |
Storage Temp. |
-40 ˚C to +85˚C |
Ferrule Concentricity |
< 1µm, Other Ferrule Concentricity < 1µm |
Humidity (FOTP-5) |
90-95% at 40°C |
Strength of Coupling Mechanism (FOTP-185) |
33 N at 0° for 5 sec |
Cable Retention (FOTP-6) |
50 N at 0° for 5 sec. |
Twist (FOTP-36) |
15 N at 0° 5 turns, 10 cycles |
Flex (FOTP-1) |
0.5 Kg at 25 cm, +90° to -90°, 100 cycles |
Max.Insertion Loss |
≤0.3dB |
≤0.2dB |
≤0.3dB To |
|
Typ.Insertion Loss |
≤0.2dB |
PC≥45dB UPC≥55dB APC≥60dB |
≥35dB |
|
Cable retention (900um) |
2 Ibs |
2 Ibs |
2 Ibs |
|
Matung Durability (1000cycles) |
<0.2dB |
<0.2dB |
<0.2dB |
|
Ferrule Material |
Ceramic |
Ceramic |
Ceramic |
|
Housing Material |
Composite |
Composite |
Composite |
|
Operating Temperature (oC) |
-40oC to +80oC |
-40oC to +80oC |
-40oC to +80oC |
-40oC to +80oC |